Có 2 kết quả:
这还了得 zhè hái liǎo dé ㄓㄜˋ ㄏㄞˊ ㄌㄧㄠˇ ㄉㄜˊ • 這還了得 zhè hái liǎo dé ㄓㄜˋ ㄏㄞˊ ㄌㄧㄠˇ ㄉㄜˊ
zhè hái liǎo dé ㄓㄜˋ ㄏㄞˊ ㄌㄧㄠˇ ㄉㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) How dare you!
(2) This is an outrage!
(3) Absolutely disgraceful!
(2) This is an outrage!
(3) Absolutely disgraceful!
Bình luận 0
zhè hái liǎo dé ㄓㄜˋ ㄏㄞˊ ㄌㄧㄠˇ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) How dare you!
(2) This is an outrage!
(3) Absolutely disgraceful!
(2) This is an outrage!
(3) Absolutely disgraceful!
Bình luận 0