Có 2 kết quả:

这还了得 zhè hái liǎo dé ㄓㄜˋ ㄏㄞˊ ㄌㄧㄠˇ ㄉㄜˊ這還了得 zhè hái liǎo dé ㄓㄜˋ ㄏㄞˊ ㄌㄧㄠˇ ㄉㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) How dare you!
(2) This is an outrage!
(3) Absolutely disgraceful!

Từ điển Trung-Anh

(1) How dare you!
(2) This is an outrage!
(3) Absolutely disgraceful!